began
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]began (bất qui tắc) began
- Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu.
- when did life begin on this earth? — sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
- Bắt đầu nói.
Thành ngữ
[sửa]- to begin at:
- to begon upon: Bắt đầu làm (việc gì).
- to begin with:
- to begin the world: Xem World
- well begun is half done: Bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc.
Tham khảo
[sửa]- "began", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)