beginning
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɪ.ˈɡɪn.niɳ/
| [bɪ.ˈɡɪn.niɳ] |
Danh từ
beginning /bɪ.ˈɡɪn.niɳ/
- Phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu.
- from beginning to end — từ đầu đến cuối
- Căn nguyên, nguyên do.
- we missed the train and that was the beginning of all our troubles — chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beginning”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)