Bước tới nội dung

beginning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈɡɪn.niɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

beginning /bɪ.ˈɡɪn.niɳ/

  1. Phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu.
    from beginning to end — từ đầu đến cuối
  2. Căn nguyên, nguyên do.
    we missed the train and that was the beginning of all our troubles — chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]