beginning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈɡɪn.niɳ/
![]() | [bɪ.ˈɡɪn.niɳ] |
Danh từ
[sửa]beginning /bɪ.ˈɡɪn.niɳ/
- Phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu.
- from beginning to end — từ đầu đến cuối
- Căn nguyên, nguyên do.
- we missed the train and that was the beginning of all our troubles — chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "beginning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)