Bước tới nội dung

bellâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛ.latʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bellâtre
/bɛ.latʁ/
bellâtre
/bɛ.latʁ/
Giống cái bellâtre
/bɛ.latʁ/
bellâtre
/bɛ.latʁ/

bellâtre /bɛ.latʁ/

  1. Đẹp vô duyên; làm dáng vô duyên.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bellâtre
/bɛ.latʁ/
bellâtre
/bɛ.latʁ/
Số nhiều bellâtre
/bɛ.latʁ/
bellâtre
/bɛ.latʁ/

bellâtre /bɛ.latʁ/

  1. Người đẹp vô duyên; kẻ làm dáng vô duyên.

Tham khảo

[sửa]