bellâtre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛ.latʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bellâtre /bɛ.latʁ/ |
bellâtre /bɛ.latʁ/ |
Giống cái | bellâtre /bɛ.latʁ/ |
bellâtre /bɛ.latʁ/ |
bellâtre /bɛ.latʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bellâtre /bɛ.latʁ/ |
bellâtre /bɛ.latʁ/ |
Số nhiều | bellâtre /bɛ.latʁ/ |
bellâtre /bɛ.latʁ/ |
bellâtre /bɛ.latʁ/
Tham khảo[sửa]
- "bellâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)