bellows

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bellows

Động từ[sửa]

bellows

  1. Kêu; rống (như bò).
  2. Gầm vang (sấm, súng).

Danh từ[sửa]

bellows số nhiều

  1. Ống bể, ống thổi.
    a pair of bellows — bễ (lò rèn)
  2. Ống gió (đàn đạp hơi).
  3. Phần xếp (của máy ảnh).
  4. Phổi.

Tham khảo[sửa]