benign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈnɑɪn/

Tính từ[sửa]

benign /bɪ.ˈnɑɪn/

  1. Lành; tốt; nhân từ.
  2. Ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh).
  3. (Y học) Lành tính (u).

Tham khảo[sửa]