bestial
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɛs.tʃəl/
Tính từ
bestial /ˈbɛs.tʃəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bestial”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɛs.tjal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | bestial /bɛs.tjal/ |
bestiaux /bɛs.tjɔ/ |
| Giống cái | bestiale /bɛs.tjal/ |
bestiales /bɛs.tjal/ |
bestial /bɛs.tjal/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bestial”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)