biên độ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˧ ɗo̰ʔ˨˩ | ɓiəŋ˧˥ ɗo̰˨˨ | ɓiəŋ˧˧ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˥ ɗo˨˨ | ɓiən˧˥ ɗo̰˨˨ | ɓiən˧˥˧ ɗo̰˨˨ |
Danh từ[sửa]
biên độ
- Trị số lớn nhất mà một đại lượng biến thiên tuần hoàn có thể đạt trong một nửa chu kì.
- Biên độ dao động của quả lắc.
- Biên độ của sóng.
Tham khảo[sửa]
- Biên độ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam