Bước tới nội dung

biên độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ ɗo̰ʔ˨˩ɓiəŋ˧˥ ɗo̰˨˨ɓiəŋ˧˧ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ ɗo˨˨ɓiən˧˥ ɗo̰˨˨ɓiən˧˥˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

[sửa]

biên độ

  1. Trị số lớn nhất mà một đại lượng biến thiên tuần hoàn có thể đạt trong một nửa chu kì.
    Biên độ dao động của quả lắc.
    Biên độ của sóng.

Tham khảo

[sửa]
  • Biên độ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam