Bước tới nội dung

biên ải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ a̰ːj˧˩˧ɓiəŋ˧˥ aːj˧˩˨ɓiəŋ˧˧ aːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ aːj˧˩ɓiən˧˥˧ a̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

biên ải

  1. Cửa ảibiên giới.
    Miền biên ải.
    Đóng quân ngoài biên ải.

Tham khảo

[sửa]
  • Biên ải, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam