biến số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˥ so˧˥ɓiə̰ŋ˩˧ ʂo̰˩˧ɓiəŋ˧˥ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˩˩ ʂo˩˩ɓiə̰n˩˧ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

biến số

  1. Biếngiá trị là những số.

Tham khảo[sửa]

  • Biến số, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam