biểu thuế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ tʰwe˧˥ɓiəw˧˩˨ tʰwḛ˩˧ɓiəw˨˩˦ tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ tʰwe˩˩ɓiə̰ʔw˧˩ tʰwḛ˩˧

Danh từ[sửa]

biểu thuế

  1. Bảng kê các mức thuế áp dụng với từng loại hàng hoá và từng đối tượng kinh doanh khác nhau.

Tham khảo[sửa]

  • Biểu thuế, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam