Bước tới nội dung

bi kí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧ ki˧˥ɓi˧˥ kḭ˩˧ɓi˧˧ ki˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥ ki˩˩ɓi˧˥˧ kḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

bi kí

  1. Bài văn kí sự khắc trên bia.

Tham khảo

[sửa]
  • Bi kí, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam