Bước tới nội dung

bi ve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧˧˧ɓi˧˥˧˥ɓi˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥˧˥ɓi˧˥˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bi ve

  1. Bi làm bằng thủy tinh, có nhiều màu sắc.