billett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | billett | billetten |
Số nhiều | billetter | billettene |
billett gđ
- Vé.
- å kjøpe billetter til en konsert
- å løse billett — Mua vé.
- Số hiệu liên lạc trên các mục rao vặt qua trung gian toà soạn.
- billett merket
- (bill.mrk.) "Husløs"
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) billettluke gđc: Quầy bán vé.
Tham khảo
[sửa]- "billett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)