binh đoàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓïŋ˧˧ ɗwa̤ːn˨˩ɓïn˧˥ ɗwaːŋ˧˧ɓɨn˧˧ ɗwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˥ ɗwan˧˧ɓïŋ˧˥˧ ɗwan˧˧

Danh từ[sửa]

binh đoàn

  1. Xem đội quân
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)