binh đoàn
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓïŋ˧˧ ɗwa̤ːn˨˩ | ɓïn˧˥ ɗwaːŋ˧˧ | ɓɨn˧˧ ɗwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˥ ɗwan˧˧ | ɓïŋ˧˥˧ ɗwan˧˧ |
binh đoàn
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |