Bước tới nội dung

bise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bise

  1. Gió bắc hoặc đông bắc hanh khô.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bises
/biz/
bises
/biz/
Giống cái bises
/biz/
bises
/biz/

bise /biz/

  1. Xám nâu.
    Toile bise — vải xám nâu
    changer son pain blanc en pain bis — đổi chác bất lợi

Tham khảo

[sửa]