bise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]bise
Tham khảo
[sửa]- "bise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /biz/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bises /biz/ |
bises /biz/ |
Giống cái | bises /biz/ |
bises /biz/ |
bise /biz/
Tham khảo
[sửa]- "bise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)