biền biệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̤n˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩ | ɓiəŋ˧˧ ɓiə̰k˨˨ | ɓiəŋ˨˩ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˧ ɓiət˨˨ | ɓiən˧˧ ɓiə̰t˨˨ |
Tính từ
[sửa]biền biệt
- Không để lại, không có tin tức gì cả.
- Đi biền biệt.
- Tin tức cứ biền biệt.
Tham khảo
[sửa]- "biền biệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)