Bước tới nội dung

bleak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

bleak /ˈblik/

  1. Ảm đạm; trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng.
    bleak house — căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
  2. Dãi gió.
    a bleak hillside — sườn đồi dãi gió

Danh từ

[sửa]

bleak /ˈblik/

  1. (Động vật học) mương Âu.

Tham khảo

[sửa]