bleak
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblik/
Hoa Kỳ | [ˈblik] |
Tính từ
[sửa]bleak /ˈblik/
- Ảm đạm; trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng.
- bleak house — căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
- Dãi gió.
- a bleak hillside — sườn đồi dãi gió
Danh từ
[sửa]bleak /ˈblik/
Tham khảo
[sửa]- "bleak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)