Bước tới nội dung

blinding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑɪn.diɳ/

Động từ

[sửa]

blinding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "blind" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blinding /ˈblɑɪn.diɳ/

  1. Đá dăm (cát... ) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm.
  2. Sự lấp khe nứt ở đường mới làm.

Tham khảo

[sửa]