Bước tới nội dung

bo xì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ˧˧ si̤˨˩ɓɔ˧˥ si˧˧ɓɔ˧˧ si˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˥ si˧˧ɓɔ˧˥˧ si˧˧

Động từ[sửa]

bo xì

  1. nghỉ chơi, cắt đứt mối quan hệ với một người.