Bước tới nội dung

boat person

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ boat (“tàu”) + person (“người”).

Danh từ

[sửa]

boat person (số nhiều boat people)

  1. Người thuyền nhân.

Dịch

[sửa]