boat person
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ boat (“tàu”) + person (“người”).
Danh từ
[sửa]boat person (số nhiều boat people)
Dịch
[sửa]- Tiếng Thụy Điển: båtflykting
- Tiếng Trung Quốc: 越南船民 (Yuènán chuánmín, Việt Nam thuyền nhân)