Bước tới nội dung

boat

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: BOAT

Tiếng Anh

[sửa]
boat

Cách phát âm

Danh từ

boat (số nhiều boats)

  1. Tàu thuyền.
    to take a boat for... — đáp tàu đi...
  2. Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt... ).

Thành ngữ

Nội động từ

boat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boats, phân từ hiện tại boating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boated) nội động từ

  1. Đi chơi bằng thuyền.
  2. Đi tàu, đi thuyền.

Chia động từ

Ngoại động từ

boat ngoại động từ /ˈboʊt/

  1. Chở bằng tàu, chở bằng thuyền.

Chia động từ

Tham khảo