thuyền nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiə̤n˨˩ ɲən˧˧tʰwiəŋ˧˧ ɲəŋ˧˥tʰwiəŋ˨˩ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˧ ɲən˧˥tʰwiən˧˧ ɲən˧˥˧

Danh từ[sửa]

thuyền nhân

  1. Thuyền nhân, dịch từ chữ "boat people" trong tiếng Anh, là thuật ngữ thường chỉ những người nhập cư bất hợp pháp hoặc người tị nạn xuất cư bằng thuyền trong nhóm nhiều người.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)