bobbery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.bə.ri/

Danh từ[sửa]

bobbery /ˈbɑː.bə.ri/

  1. Tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo.

Tính từ[sửa]

bobbery /ˈbɑː.bə.ri/

  1. Ồn ào, om sòm; huyên náo.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]