Bước tới nội dung

bogus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈboʊ.ɡəs/

Tính từ

bogus /ˈboʊ.ɡəs/

  1. , ma giả, không thật.
    a bogus company — công ty ma, công ty không có thật

Tham khảo