bola

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈboʊ.lə/

Danh từ[sửa]

bola (số nhiều bolas)

  1. Vũ khí gốcNam Mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Saho[sửa]

Danh từ[sửa]

bola

  1. ánh lửa, ngọn lửa.

Tham khảo[sửa]

  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)

Tiếng Uzbek[sửa]

Danh từ[sửa]

bola (số nhiều bolalar)

  1. đứa trẻ.