bona fide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ đồng âm
[sửa]- bonafied (Mỹ; thông tục)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh fide, từ fides (“sự tin tưởng; lời hứa”).
Tính từ
[sửa]bona fide ( không so sánh được)
- Có thiện ý.
- Thành thật, chân thật.
- This is a bona fide Roman coin. — Đây là đồng La Mã thật.
Đồng nghĩa
[sửa]- có thiện ý
- thành thật
Từ dẫn xuất
[sửa]Phó từ
[sửa]bona fide (không so sánh được)
- Có thiện ý.
- Thành thật, chân thật.
Đồng nghĩa
[sửa]- có thiện ý
- thành thật