Bước tới nội dung

bona fide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbəʊ.nə.ˈfaɪ.di/, /ˌbəʊ.nə.ˈfaɪ.deɪ/ (Anh); /ˈboʊ.nə.faɪd/, /ˈboʊ.nəˌfiː.deɪ/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh fide, từ fides (“sự tin tưởng; lời hứa”).

Tính từ

[sửa]

bona fide ( không so sánh được)

  1. thiện ý.
  2. Thành thật, chân thật.
    This is a bona fide Roman coin. — Đây là đồng La Mã thật.

Đồng nghĩa

[sửa]
có thiện ý
thành thật

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phó từ

[sửa]

bona fide (không so sánh được)

  1. thiện ý.
  2. Thành thật, chân thật.

Đồng nghĩa

[sửa]
có thiện ý
thành thật