bona fide
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
![]() |
Từ đồng âm[sửa]
- bonafied (Mỹ; thông tục)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh fide, từ fides (“sự tin tưởng; lời hứa”).
Tính từ[sửa]
bona fide ( không so sánh được)
- Có thiện ý.
- Thành thật, chân thật.
- This is a bona fide Roman coin. — Đây là đồng La Mã thật.
Đồng nghĩa[sửa]
- có thiện ý
- thành thật
Từ dẫn xuất[sửa]
Phó từ[sửa]
bona fide (không so sánh được)
- Có thiện ý.
- Thành thật, chân thật.
Đồng nghĩa[sửa]
- có thiện ý
- thành thật