Bước tới nội dung

bougeotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ʒɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bougeotte
/bu.ʒɔt/
bougeotte
/bu.ʒɔt/

bougeotte gc /bu.ʒɔt/

  1. (Thân mật) Tính hay đi lăng xăng, tính thích đi đó đi đây.

Tham khảo

[sửa]