bougie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbuː.ˌʒi/
Danh từ
[sửa]bougie /ˈbuː.ˌʒi/
Tham khảo
[sửa]- "bougie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bougie /bu.ʒi/ |
bougies /bu.ʒi/ |
bougie gc /bu.ʒi/
Tham khảo
[sửa]- "bougie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)