brèche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brèche
/bʁɛʃ/
brèches
/bʁɛʃ/

brèche gc /bʁɛʃ/

  1. Lỗ hổng, chỗ nẻ, kẻ hở, chỗ trống.
  2. Chỗ mẻ (ở dưới dao... ).
  3. (Nghĩa bóng) Tổn hại, tổn thương.
    Faire une brèche sérieuse à l’honneur de quelqu'un — gây tổn thương nghiêm trọng cho thanh danh của ai
  4. (Quân sự) Cửa mở, đột phá khẩu.
  5. Đá kết, đá nham.
    battre en brèche — (quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở+ công kích kịch liệt
    être toujours sur la brèche — luôn luôn tích cực hoạt động
    mourir sur la brèche — chết tại chiến trường

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]