Bước tới nội dung

brālis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

brālis  (biến cách kiểu brāļi)

  1. Anh; em trai.

Biến cách

Biến cách của brālis (Biến cách thứ 2)
số ít số nhiều
danh cách brālis brāļi
sinh cách brāļa brāļu
dữ cách brālim brāļiem
đối cách brāli brāļus
cách công cụ brāli brāļiem
định vị cách brālī brāļos
hô cách brāli brāļi