brassy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbræ.si/
Tính từ[sửa]
brassy /ˈbræ.si/
- Giống đồng thau; làm bằng đồng thau.
- Lanh lảnh (giọng nói).
- (Từ lóng) Vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược.
Danh từ[sửa]
brassy (brassie) /ˈbræ.si/
Tham khảo[sửa]
- "brassy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)