breathless
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbrɛθ.ləs/
Tính từ[sửa]
breathless /ˈbrɛθ.ləs/
- Hết hơi, hổn hển, không kịp thở.
- to be in a breathless hurry — vội không kịp thở
- Nín thở.
- with breathless attention — chú ý đến nín thở
- Chết, tắt thở (người).
- Lặng gió.
Tham khảo[sửa]
- "breathless". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)