breeding
Giao diện
Xem thêm: Breeding
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]breeding (đếm được và không đếm được, số nhiều breedings)
- Sự sinh sản.
- spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- Sự gây giống, sự chăn nuôi.
- Sự giáo dục, phép lịch sự.
- a man of fine breeding — một người lịch sự
Động từ
[sửa]breeding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của breed.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "breeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/iːdɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːdɪŋ/2 âm tiết
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh