breeding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbri.diɳ/
Danh từ
[sửa]breeding
- Sự sinh sản.
- spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- Sự gây giống, sự chăn nuôi.
- Sự giáo dục, phép lịch sự.
- a man of fine breeding — một người lịch sự
Động từ
[sửa]breeding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "breed" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tham khảo
[sửa]- "breeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)