Bước tới nội dung

breeding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbri.diɳ/

Danh từ

[sửa]

breeding

  1. Sự sinh sản.
    spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
  2. Sự gây giống, sự chăn nuôi.
  3. Sự giáo dục, phép lịch sự.
    a man of fine breeding — một người lịch sự

Động từ

[sửa]

breeding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "breed" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tham khảo

[sửa]