breed
Giao diện
Xem thêm: Breed
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
breed /ˈbrid/
Ngoại động từ
breed (bất qui tắc) ngoại động từ bred /ˈbrid/
Nội động từ
breed (bất qui tắc) nội động từ bred /ˈbrid/
- Sinh sản, sinh đẻ.
- birds breed in spring — chim sinh sản vào mùa xuân
- náy ra, phát sinh ra; lan tràn.
- dissensions breed among them — giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
- Chăn nuôi.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “breed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)