Bước tới nội dung

bricoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.kɔ.le/

Nội động từ

[sửa]

bricoler nội động từ /bʁi.kɔ.le/

  1. (Thân mật) Làm nghề vặt.
  2. (Thân mật) Làm việc lặt vặt trong nhà.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bật lại.
    Balle qui bricole — quả bóng bật lại

Ngoại động từ

[sửa]

bricoler ngoại động từ /bʁi.kɔ.le/

  1. Hí hoáy chữa tạm.
    Bricoler un moteur — hí hoáy chữa tạm cái động cơ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa, lừa phỉnh.
    bricoler le chemin — đi loạng choạng

Tham khảo

[sửa]