briefing
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbri.fiɳ/
Động từ
[sửa]briefing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "brief" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]brief
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brief | |||||
Phân từ hiện tại | briefing | |||||
Phân từ quá khứ | briefed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brief | brief hoặc briefest¹ | briefs hoặc briefeth¹ | brief | brief | brief |
Quá khứ | briefed | briefed hoặc briefedst¹ | briefed | briefed | briefed | briefed |
Tương lai | will/shall² brief | will/shall brief hoặc wilt/shalt¹ brief | will/shall brief | will/shall brief | will/shall brief | will/shall brief |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brief | brief hoặc briefest¹ | brief | brief | brief | brief |
Quá khứ | briefed | briefed | briefed | briefed | briefed | briefed |
Tương lai | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brief | — | let’s brief | brief | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]briefing /ˈbri.fiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "briefing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁi.fiɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
briefing /bʁi.fiɳ/ |
briefings /bʁi.fiɳ/ |
briefing gđ /bʁi.fiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "briefing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)