Bước tới nội dung

briefing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbri.fiɳ/

Động từ

[sửa]

briefing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "brief" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

briefing /ˈbri.fiɳ/

  1. (Quân sự) Chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật... ).
  2. Sự chỉ dẫn tường tận.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.fiɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
briefing
/bʁi.fiɳ/
briefings
/bʁi.fiɳ/

briefing /bʁi.fiɳ/

  1. (Hàng không) Cuộc họp nhận chỉ thị (trước khi cất cánh).

Tham khảo

[sửa]