brigade
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /brɪ.ˈɡeɪd/
![]() | [brɪ.ˈɡeɪd] |
Danh từ[sửa]
brigade /brɪ.ˈɡeɪd/
- (Quân sự) Lữ đoàn.
- One additional brigade of 3,500 U.S. troops has just arrived in Afghanistan.
- Đội tàu.
- a fire brigade — một đội cứu hoả
Ngoại động từ[sửa]
brigade ngoại động từ /brɪ.ˈɡeɪd/
Tham khảo[sửa]
- "brigade". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁi.ɡad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brigade /bʁi.ɡad/ |
brigades /bʁi.ɡad/ |
brigade gc /bʁi.ɡad/
Tham khảo[sửa]
- "brigade". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)