Bước tới nội dung

bronzer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɑːn.zɜː/

Danh từ

[sửa]

bronzer /ˈbrɑːn.zɜː/

  1. Xem bronze

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ̃.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

bronzer ngoại động từ /bʁɔ̃.ze/

  1. Làm giả nước đồng thanh.
  2. Làm rám.
    Le soleil bronze la peau — ánh nắng làm rám da
  3. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Làm chai cứng.
    Vie qui bronze le cœur — cuộc đời làm cho trái tim chai cứng đi

Tham khảo

[sửa]