bronzer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bronzer /ˈbrɑːn.zɜː/
- Xem bronze.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
bronzer ngoại động từ /bʁɔ̃.ze/
- Làm giả nước đồng thanh.
- Làm rám.
- Le soleil bronze la peau — ánh nắng làm rám da
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Làm chai cứng.
- Vie qui bronze le cœur — cuộc đời làm cho trái tim chai cứng đi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)