bronze
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɑːnz/
Danh từ
[sửa]bronze /ˈbrɑːnz/
- Đồng thiếc, đồng đỏ, đồng điếu (đồng pha thiếc).
- Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ... ).
- Màu đồng thiếc (nâu đỏ).
- the bronze age — thời kỳ đồng thiếc
Ngoại động từ
[sửa]bronze ngoại động từ /ˈbrɑːnz/
Chia động từ
[sửa]bronze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bronze | |||||
Phân từ hiện tại | bronzing | |||||
Phân từ quá khứ | bronzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bronze | bronze hoặc bronzest¹ | bronzes hoặc bronzeth¹ | bronze | bronze | bronze |
Quá khứ | bronzed | bronzed hoặc bronzedst¹ | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed |
Tương lai | will/shall² bronze | will/shall bronze hoặc wilt/shalt¹ bronze | will/shall bronze | will/shall bronze | will/shall bronze | will/shall bronze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bronze | bronze hoặc bronzest¹ | bronze | bronze | bronze | bronze |
Quá khứ | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed |
Tương lai | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bronze | — | let’s bronze | bronze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]bronze nội động từ /ˈbrɑːnz/
Chia động từ
[sửa]bronze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bronze | |||||
Phân từ hiện tại | bronzing | |||||
Phân từ quá khứ | bronzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bronze | bronze hoặc bronzest¹ | bronzes hoặc bronzeth¹ | bronze | bronze | bronze |
Quá khứ | bronzed | bronzed hoặc bronzedst¹ | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed |
Tương lai | will/shall² bronze | will/shall bronze hoặc wilt/shalt¹ bronze | will/shall bronze | will/shall bronze | will/shall bronze | will/shall bronze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bronze | bronze hoặc bronzest¹ | bronze | bronze | bronze | bronze |
Quá khứ | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed | bronzed |
Tương lai | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze | were to bronze hoặc should bronze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bronze | — | let’s bronze | bronze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bronze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɔ̃z/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bronze /bʁɔ̃z/ |
bronzes /bʁɔ̃z/ |
bronze gđ /bʁɔ̃z/
- Đồng thanh.
- Đồ nghệ thuật bằng đồng thanh.
- (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Súng đại bác.
- cœur de bronze — xem coeur
- homme de bronze — con người bất nhẫn
- œuvre coulée en bronze — công trình bất hủ
- teint de bronze — nước da bánh mật
Tham khảo
[sửa]- "bronze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)