Bước tới nội dung

bronze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɑːnz/

Danh từ

[sửa]

bronze /ˈbrɑːnz/

  1. Đồng thiếc, đồng đỏ, đồng điếu (đồng pha thiếc).
  2. Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ... ).
  3. Màu đồng thiếc (nâu đỏ).
    the bronze age — thời kỳ đồng thiếc

Ngoại động từ

[sửa]

bronze ngoại động từ /ˈbrɑːnz/

  1. Làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bronze nội động từ /ˈbrɑːnz/

  1. Sạm màu đồng thiếc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ̃z/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bronze
/bʁɔ̃z/
bronzes
/bʁɔ̃z/

bronze /bʁɔ̃z/

  1. Đồng thanh.
  2. Đồ nghệ thuật bằng đồng thanh.
  3. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Súng đại bác.
    cœur de bronze — xem coeur
    homme de bronze — con người bất nhẫn
    œuvre coulée en bronze — công trình bất hủ
    teint de bronze — nước da bánh mật

Tham khảo

[sửa]