brun
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁœ̃/
Pháp (Paris)
[bʁæ̃] Pháp (Avignon)
[bʁœ̃] Bỉ (Brabant wallon)
[bʁɒ̃] Canada (Trois-Rivières)
[bʀɚ̃]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brun /bʁœ̃/ |
bruns /bʁœ̃/ |
Giống cái | brune /bʁyn/ |
brunes /bʁyn/ |
brun /bʁœ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | brun /bʁœ̃/ |
bruns /bʁœ̃/ |
Số nhiều | brun /bʁœ̃/ |
bruns /bʁœ̃/ |
brun /bʁœ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brun /bʁœ̃/ |
bruns /bʁœ̃/ |
brun gđ /bʁœ̃/
Tham khảo[sửa]
- "brun". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | brun |
gt | brunt | |
Số nhiều | brune | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
brun
Tham khảo[sửa]
- "brun". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)