bullshit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbʊl.ˌʃɪt/
Từ nguyên[sửa]
Từ bull (“bò”) + shit (“phân”). Được sử dụng từ thập niên 1920.
Danh từ[sửa]
bullshit (không đếm được) /ˈbʊl.ˌʃɪt/
- Chuyện phiếm.
- Chuyện nhảm nhí.
- (Nghĩa đen) Phân bò.
Đồng nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
bullshit nội động từ /ˈbʊl.ˌʃɪt/
- (Nghĩa xấu, từ lóng) Đi ỉa.
Ngoại động từ[sửa]
bullshit ngoại động từ /ˈbʊl.ˌʃɪt/
Thán từ[sửa]
bullshit! /ˈbʊl.ˌʃɪt/
- (Nghĩa xấu) Tỏ ý ngạc nghiên.
Tham khảo[sửa]
- "bullshit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)