bulwark
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbʊl.ˌwɜːk/
Danh từ
[sửa]bulwark /ˈbʊl.ˌwɜːk/
- Bức tường thành.
- Đê chắn sóng.
- (Hàng hải) Thành tàu (xung quanh sàn tàu).
- Lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ.
- the bulwark of the State — lực lượng bảo vệ nhà nước
Tham khảo
[sửa]- "bulwark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)