bungalow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bungalow

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʌŋ.ɡə.ˌləʊ/

Danh từ[sửa]

bungalow /ˈbʌŋ.ɡə.ˌləʊ/

  1. Nhà gỗ một tầng; boongalô.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bœ̃.ɡa.lo/
Pháp (Normandie)
Canada (Montréal)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bungalow
/bœ̃.ɡa.lo/
bungalows
/bœ̃.ɡa.lo/

bungalow /bœ̃.ɡa.lo/

  1. Nhà gỗ rộng hiên, nhà boongalô.
  2. Nhà nhỏ một tầng.

Tham khảo[sửa]