Bước tới nội dung

bureaux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bureaux (bất qui tắc) , số nhiều bureaux, bureaus

  1. Cục, nha, vụ.
    the Bureau of Information — cục thông tin (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
    the Federal Bureau of Investigation — cục điều tra liên bang (Mỹ)
    the Bureau of Personnel — vụ tổ chức
  2. Bàn làm việc, bàn giấy.
  3. Tủngăn kéo, tủ com mốt (có gương).

Tham khảo

[sửa]