bursting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɜːs.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbɜːs.tiɳ] |
Tính từ
[sửa]bursting /ˈbɜːs.tiɳ/
- Ngập tràn.
- bursting with joy — vui sướng tràn ngập
- Thiết tha vô cùng.
- I'm bursting to tell you — Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh
- Mót đi tiểu.
Danh từ
[sửa]bursting /ˈbɜːs.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "bursting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)