bác vật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːk˧˥ və̰ʔt˨˩ | ɓa̰ːk˩˧ jə̰k˨˨ | ɓaːk˧˥ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːk˩˩ vət˨˨ | ɓaːk˩˩ və̰t˨˨ | ɓa̰ːk˩˧ və̰t˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]bác vật
- (từ cổ) Kĩ sư, theo cách gọi cũ của người miền Nam thời Pháp thuộc.
- Một bác vật nông nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "bác vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)