Bước tới nội dung

bán nguyệt san

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩ saːn˧˧ɓa̰ːŋ˩˧ ŋwiə̰k˨˨ ʂaːŋ˧˥ɓaːŋ˧˥ ŋwiək˨˩˨ ʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˩˩ ŋwiət˨˨ ʂaːn˧˥ɓaːn˩˩ ŋwiə̰t˨˨ ʂaːn˧˥ɓa̰ːn˩˧ ŋwiə̰t˨˨ ʂaːn˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
San: in ra, tạp chí

Danh từ

[sửa]

bán nguyệt san

  1. Tạp chí nửa tháng ra một .
    Bán nguyệt san này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.

Tham khảo

[sửa]