bưởi chùm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨə̰j˧˩˧ ʨṳm˨˩ | ɓɨəj˧˩˨ ʨum˧˧ | ɓɨəj˨˩˦ ʨum˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨəj˧˩ ʨum˧˧ | ɓɨə̰ʔj˧˩ ʨum˧˧ |
Danh từ
[sửa]bưởi chùm
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha:
- grapefruit gđ, greifrú gđ, greifú gđ (Cuba, Cộng hòa Dominicana, Venezuela)
- pomelo gđ (Argentina, Chile, Tây Ban Nha, Uruguay)
- toronja gc (Mỹ Latinh)