bằng phẳng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ŋ˨˩ fa̰ŋ˧˩˧ | ɓaŋ˧˧ faŋ˧˩˨ | ɓaŋ˨˩ faŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˧ faŋ˧˩ | ɓaŋ˧˧ fa̰ʔŋ˧˩ |
Từ nguyên
[sửa]bằng (bằng nhau) + phẳng (có độ cao không thay đổi, độ cao bằng nhau).
Tính từ
[sửa]bằng phẳng