cà ri
Tiếng Việt[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh curry, từ tiếng Tamil (kari).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̤ː˨˩ zi˧˧ | kaː˧˧ ʐi˧˥ | kaː˨˩ ɹi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˧ ɹi˧˥ | kaː˧˧ ɹi˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
cà ri, cà-ri
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cà ri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)